Vietnamese Meaning of ichnoscopy
Khoa hóa thạch dấu chân
Other Vietnamese words related to Khoa hóa thạch dấu chân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ichnoscopy
- ichnology => Khoa học dấu vết hóa thạch
- ichnological => Động vật học dấu vết
- ichnolithology => ichnolitology
- ichnolite => Dấu vết hóa thạch
- ichnography => mặt bằng
- ichnographical => bản đồ
- ichnographic => Chỉ đồ
- ichnite => Dấu chân hóa thạch
- ichneumonides => ong bắp cày
- ichneumonidan => ong mắt lưới
Definitions and Meaning of ichnoscopy in English
ichnoscopy (n.)
The search for the traces of anything.
FAQs About the word ichnoscopy
Khoa hóa thạch dấu chân
The search for the traces of anything.
No synonyms found.
No antonyms found.
ichnology => Khoa học dấu vết hóa thạch, ichnological => Động vật học dấu vết, ichnolithology => ichnolitology, ichnolite => Dấu vết hóa thạch, ichnography => mặt bằng,