Vietnamese Meaning of ichthyoid
theo kiểu cá
Other Vietnamese words related to theo kiểu cá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ichthyoid
- ichthyoidal => tương tự da cá
- ichthyol => ichthyol
- ichthyolatry => Tôn thờ cá
- ichthyolite => hóa thạch cá
- ichthyologic => ngư học
- ichthyological => thuộc ngành ngư học
- ichthyologist => Nhà ngư học
- ichthyology => Ngành khoa học nghiên cứu về cá
- ichthyomancy => ichthyomancy
- ichthyomorpha => Họ Cá vây chân
Definitions and Meaning of ichthyoid in English
ichthyoid (a.)
Alt. of Ichthyoidal
FAQs About the word ichthyoid
theo kiểu cá
Alt. of Ichthyoidal
No synonyms found.
No antonyms found.
ichthyohagy => Ăn cá, ichthyography => Ngành khoa học về cá, ichthyodorulite => Ictiodorulit, ichthyocoprolite => Phân cá hóa thạch, ichthyocolla => keo cá,