FAQs About the word ichthyomorphous

giống cá

Fish-shaped; as, the ichthyomorphic idols of ancient Assyria.

No synonyms found.

No antonyms found.

ichthyomorphic => Có hình dạng giống cá, ichthyomorpha => Họ Cá vây chân, ichthyomancy => ichthyomancy, ichthyology => Ngành khoa học nghiên cứu về cá, ichthyologist => Nhà ngư học,

Shares
sharethis sharing button Share
whatsapp sharing button Share
facebook sharing button Share
twitter sharing button Tweet
messenger sharing button Share
arrow_left sharing button
arrow_right sharing button