FAQs About the word ichthyomorphic

Có hình dạng giống cá

Alt. of Ichthyomorphous

No synonyms found.

No antonyms found.

ichthyomorpha => Họ Cá vây chân, ichthyomancy => ichthyomancy, ichthyology => Ngành khoa học nghiên cứu về cá, ichthyologist => Nhà ngư học, ichthyological => thuộc ngành ngư học,