Vietnamese Meaning of hybridity
lai tạp
Other Vietnamese words related to lai tạp
Nearest Words of hybridity
Definitions and Meaning of hybridity in English
hybridity (n.)
Hybridism.
FAQs About the word hybridity
lai tạp
Hybridism.
thánh giá,lai tạo,hỗn hợp,máu lạnh,lai,chó lai,máu lạnh,chéo nhau,di lai,lớp
đẫm máu,thuần chủng,thuần chủng,thuần chủng,ngựa thuần chủng,giao phối cận huyết,Phả hệ,nòi,thuần chủng
hybridist => người tạo giống lai, hybridism => Lai hóa, hybridise => lai tạo, hybridisation => lai tạo, hybrid vigor => sức mạnh lai,