Vietnamese Meaning of hydage
Nơi ẩn náu
Other Vietnamese words related to Nơi ẩn náu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydage
- hydantoic => Hydantoin
- hydantoin => Hydantoin
- hydathode => Khí khổng tuyến
- hydatid => nang bọng
- hydatid disease => Bệnh nang sán dây
- hydatid mole => nốt ruồi chứa nước
- hydatidiform mole => Mụn thịt nhau thai dạng chùm nho
- hydatidosis => bệnh nang sán chó
- hydatiform => dạng thủy bào
- hydatoid => dạng nang
Definitions and Meaning of hydage in English
hydage (n.)
A land tax. See Hidage.
FAQs About the word hydage
Nơi ẩn náu
A land tax. See Hidage.
No synonyms found.
No antonyms found.
hybridous => lai, hybridoma => Tế bào lai, hybridizing => Lai tạo, hybridizer => Người lai tạo, hybridized => lai tạo,