Vietnamese Meaning of hydatoid
dạng nang
Other Vietnamese words related to dạng nang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydatoid
- hydatiform => dạng thủy bào
- hydatidosis => bệnh nang sán chó
- hydatidiform mole => Mụn thịt nhau thai dạng chùm nho
- hydatid mole => nốt ruồi chứa nước
- hydatid disease => Bệnh nang sán dây
- hydatid => nang bọng
- hydathode => Khí khổng tuyến
- hydantoin => Hydantoin
- hydantoic => Hydantoin
- hydage => Nơi ẩn náu
- hyderabad => Hyderabad
- hydnaceae => Nấm tai mèo
- hydnocarpus => Hydnocarpus
- hydnocarpus kurzii => Hydnocarpus kurzii
- hydnocarpus laurifolia => Hydnocarpus laurifolia
- hydnocarpus oil => Dầu hạt núc nẻ
- hydnocarpus wightiana => hydnocarpus wightiana
- hydnoraceae => Hydnoraceae
- hydnum => nấm gai đen
- hydr- => hyđrô
Definitions and Meaning of hydatoid in English
hydatoid (a.)
Resembling water; watery; aqueous; hyaloid.
FAQs About the word hydatoid
dạng nang
Resembling water; watery; aqueous; hyaloid.
No synonyms found.
No antonyms found.
hydatiform => dạng thủy bào, hydatidosis => bệnh nang sán chó, hydatidiform mole => Mụn thịt nhau thai dạng chùm nho, hydatid mole => nốt ruồi chứa nước, hydatid disease => Bệnh nang sán dây,