Vietnamese Meaning of hydnaceae
Nấm tai mèo
Other Vietnamese words related to Nấm tai mèo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydnaceae
- hyderabad => Hyderabad
- hydatoid => dạng nang
- hydatiform => dạng thủy bào
- hydatidosis => bệnh nang sán chó
- hydatidiform mole => Mụn thịt nhau thai dạng chùm nho
- hydatid mole => nốt ruồi chứa nước
- hydatid disease => Bệnh nang sán dây
- hydatid => nang bọng
- hydathode => Khí khổng tuyến
- hydantoin => Hydantoin
- hydnocarpus => Hydnocarpus
- hydnocarpus kurzii => Hydnocarpus kurzii
- hydnocarpus laurifolia => Hydnocarpus laurifolia
- hydnocarpus oil => Dầu hạt núc nẻ
- hydnocarpus wightiana => hydnocarpus wightiana
- hydnoraceae => Hydnoraceae
- hydnum => nấm gai đen
- hydr- => hyđrô
- hydra => thủy quái
- hydrachnid => bọ ve nước
Definitions and Meaning of hydnaceae in English
hydnaceae (n)
tooth fungi
FAQs About the word hydnaceae
Nấm tai mèo
tooth fungi
No synonyms found.
No antonyms found.
hyderabad => Hyderabad, hydatoid => dạng nang, hydatiform => dạng thủy bào, hydatidosis => bệnh nang sán chó, hydatidiform mole => Mụn thịt nhau thai dạng chùm nho,