Vietnamese Meaning of hydnocarpus
Hydnocarpus
Other Vietnamese words related to Hydnocarpus
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydnocarpus
- hydnaceae => Nấm tai mèo
- hyderabad => Hyderabad
- hydatoid => dạng nang
- hydatiform => dạng thủy bào
- hydatidosis => bệnh nang sán chó
- hydatidiform mole => Mụn thịt nhau thai dạng chùm nho
- hydatid mole => nốt ruồi chứa nước
- hydatid disease => Bệnh nang sán dây
- hydatid => nang bọng
- hydathode => Khí khổng tuyến
- hydnocarpus kurzii => Hydnocarpus kurzii
- hydnocarpus laurifolia => Hydnocarpus laurifolia
- hydnocarpus oil => Dầu hạt núc nẻ
- hydnocarpus wightiana => hydnocarpus wightiana
- hydnoraceae => Hydnoraceae
- hydnum => nấm gai đen
- hydr- => hyđrô
- hydra => thủy quái
- hydrachnid => bọ ve nước
- hydracid => Hiđrô axít
Definitions and Meaning of hydnocarpus in English
hydnocarpus (n)
medium to large Indonesian and Malaysian trees
FAQs About the word hydnocarpus
Hydnocarpus
medium to large Indonesian and Malaysian trees
No synonyms found.
No antonyms found.
hydnaceae => Nấm tai mèo, hyderabad => Hyderabad, hydatoid => dạng nang, hydatiform => dạng thủy bào, hydatidosis => bệnh nang sán chó,