Vietnamese Meaning of hyalescence
độ trong suốt
Other Vietnamese words related to độ trong suốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyalescence
- hyalea => trong như thủy tinh
- hyaenidae => Linh cẩu
- hyaena hyaena => Linh cẩu đốm
- hyaena brunnea => Linh cẩu nâu
- hyaena => Linh cẩu
- hyads => Tinh tú Hyades
- hyades => Tổ Mão
- hyacinthus orientalis albulus => Giacint phương Đông albulus
- hyacinthus orientalis => lục bình
- hyacinthus candicans => Giacinh thơm
- hyalin => trong suốt
- hyaline => trong suốt như thủy tinh
- hyaline cartilage => Sụn trong suốt
- hyaline membrane disease => Bệnh màng trong suốt
- hyalinisation => thủy tinh hóa
- hyalinization => Trong hóa
- hyalite => hiyalit
- hyalography => Hiện ảnh kính
- hyaloid => trong suốt như thủy tinh
- hyaloid membrane => Màng trong dịch kính
Definitions and Meaning of hyalescence in English
hyalescence (n.)
The process of becoming, or the state of being, transparent like glass.
FAQs About the word hyalescence
độ trong suốt
The process of becoming, or the state of being, transparent like glass.
No synonyms found.
No antonyms found.
hyalea => trong như thủy tinh, hyaenidae => Linh cẩu, hyaena hyaena => Linh cẩu đốm, hyaena brunnea => Linh cẩu nâu, hyaena => Linh cẩu,