Vietnamese Meaning of hyaena brunnea
Linh cẩu nâu
Other Vietnamese words related to Linh cẩu nâu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyaena brunnea
- hyaena => Linh cẩu
- hyads => Tinh tú Hyades
- hyades => Tổ Mão
- hyacinthus orientalis albulus => Giacint phương Đông albulus
- hyacinthus orientalis => lục bình
- hyacinthus candicans => Giacinh thơm
- hyacinthoides nonscripta => Hoa chuông xanh
- hyacinthoides => Hoa lục bình
- hyacinthine => màu lục lam
- hyacinthian => màu tím nhạt
- hyaena hyaena => Linh cẩu đốm
- hyaenidae => Linh cẩu
- hyalea => trong như thủy tinh
- hyalescence => độ trong suốt
- hyalin => trong suốt
- hyaline => trong suốt như thủy tinh
- hyaline cartilage => Sụn trong suốt
- hyaline membrane disease => Bệnh màng trong suốt
- hyalinisation => thủy tinh hóa
- hyalinization => Trong hóa
Definitions and Meaning of hyaena brunnea in English
hyaena brunnea (n)
of southern Africa
FAQs About the word hyaena brunnea
Linh cẩu nâu
of southern Africa
No synonyms found.
No antonyms found.
hyaena => Linh cẩu, hyads => Tinh tú Hyades, hyades => Tổ Mão, hyacinthus orientalis albulus => Giacint phương Đông albulus, hyacinthus orientalis => lục bình,