Vietnamese Meaning of hyads
Tinh tú Hyades
Other Vietnamese words related to Tinh tú Hyades
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyads
- hyades => Tổ Mão
- hyacinthus orientalis albulus => Giacint phương Đông albulus
- hyacinthus orientalis => lục bình
- hyacinthus candicans => Giacinh thơm
- hyacinthoides nonscripta => Hoa chuông xanh
- hyacinthoides => Hoa lục bình
- hyacinthine => màu lục lam
- hyacinthian => màu tím nhạt
- hyacinthaceae => họ lục bình
- hyacinth bean => đậu hyacinth
- hyaena => Linh cẩu
- hyaena brunnea => Linh cẩu nâu
- hyaena hyaena => Linh cẩu đốm
- hyaenidae => Linh cẩu
- hyalea => trong như thủy tinh
- hyalescence => độ trong suốt
- hyalin => trong suốt
- hyaline => trong suốt như thủy tinh
- hyaline cartilage => Sụn trong suốt
- hyaline membrane disease => Bệnh màng trong suốt
Definitions and Meaning of hyads in English
hyads (n.pl.)
A cluster of five stars in the face of the constellation Taurus, supposed by the ancients to indicate the coming of rainy weather when they rose with the sun.
FAQs About the word hyads
Tinh tú Hyades
A cluster of five stars in the face of the constellation Taurus, supposed by the ancients to indicate the coming of rainy weather when they rose with the sun.
No synonyms found.
No antonyms found.
hyades => Tổ Mão, hyacinthus orientalis albulus => Giacint phương Đông albulus, hyacinthus orientalis => lục bình, hyacinthus candicans => Giacinh thơm, hyacinthoides nonscripta => Hoa chuông xanh,