Vietnamese Meaning of hyaenidae
Linh cẩu
Other Vietnamese words related to Linh cẩu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyaenidae
- hyaena hyaena => Linh cẩu đốm
- hyaena brunnea => Linh cẩu nâu
- hyaena => Linh cẩu
- hyads => Tinh tú Hyades
- hyades => Tổ Mão
- hyacinthus orientalis albulus => Giacint phương Đông albulus
- hyacinthus orientalis => lục bình
- hyacinthus candicans => Giacinh thơm
- hyacinthoides nonscripta => Hoa chuông xanh
- hyacinthoides => Hoa lục bình
- hyalea => trong như thủy tinh
- hyalescence => độ trong suốt
- hyalin => trong suốt
- hyaline => trong suốt như thủy tinh
- hyaline cartilage => Sụn trong suốt
- hyaline membrane disease => Bệnh màng trong suốt
- hyalinisation => thủy tinh hóa
- hyalinization => Trong hóa
- hyalite => hiyalit
- hyalography => Hiện ảnh kính
Definitions and Meaning of hyaenidae in English
hyaenidae (n)
hyenas
FAQs About the word hyaenidae
Linh cẩu
hyenas
No synonyms found.
No antonyms found.
hyaena hyaena => Linh cẩu đốm, hyaena brunnea => Linh cẩu nâu, hyaena => Linh cẩu, hyads => Tinh tú Hyades, hyades => Tổ Mão,