Vietnamese Meaning of hyaloid membrane
Màng trong dịch kính
Other Vietnamese words related to Màng trong dịch kính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyaloid membrane
- hyaloid => trong suốt như thủy tinh
- hyalography => Hiện ảnh kính
- hyalite => hiyalit
- hyalinization => Trong hóa
- hyalinisation => thủy tinh hóa
- hyaline membrane disease => Bệnh màng trong suốt
- hyaline cartilage => Sụn trong suốt
- hyaline => trong suốt như thủy tinh
- hyalin => trong suốt
- hyalescence => độ trong suốt
- hyalonema => bọt biển thủy tinh
- hyalophane => Hyalophane
- hyalophora => Hyalophora
- hyalophora cecropia => Ngài tằm hoàng đế
- hyaloplasm => Tế bào chất
- hyaloplasmic => Hyaloplasm
- hyalosperma => Hyalosperma
- hyalospongia => Miếng bọt biển thủy tinh
- hyalospongiae => Bọt biển thủy tinh
- hyalotype => Hialotyp
Definitions and Meaning of hyaloid membrane in English
hyaloid membrane (n)
the transparent membrane enveloping the vitreous humor of the eye and separating it from the retina
FAQs About the word hyaloid membrane
Màng trong dịch kính
the transparent membrane enveloping the vitreous humor of the eye and separating it from the retina
No synonyms found.
No antonyms found.
hyaloid => trong suốt như thủy tinh, hyalography => Hiện ảnh kính, hyalite => hiyalit, hyalinization => Trong hóa, hyalinisation => thủy tinh hóa,