Vietnamese Meaning of hyalophane
Hyalophane
Other Vietnamese words related to Hyalophane
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyalophane
- hyalonema => bọt biển thủy tinh
- hyaloid membrane => Màng trong dịch kính
- hyaloid => trong suốt như thủy tinh
- hyalography => Hiện ảnh kính
- hyalite => hiyalit
- hyalinization => Trong hóa
- hyalinisation => thủy tinh hóa
- hyaline membrane disease => Bệnh màng trong suốt
- hyaline cartilage => Sụn trong suốt
- hyaline => trong suốt như thủy tinh
- hyalophora => Hyalophora
- hyalophora cecropia => Ngài tằm hoàng đế
- hyaloplasm => Tế bào chất
- hyaloplasmic => Hyaloplasm
- hyalosperma => Hyalosperma
- hyalospongia => Miếng bọt biển thủy tinh
- hyalospongiae => Bọt biển thủy tinh
- hyalotype => Hialotyp
- hyaluronic acid => Acid hyaluronic
- hyaluronidase => Hyaluronidase
Definitions and Meaning of hyalophane in English
hyalophane (n.)
A species of the feldspar group containing barium. See Feldspar.
FAQs About the word hyalophane
Hyalophane
A species of the feldspar group containing barium. See Feldspar.
No synonyms found.
No antonyms found.
hyalonema => bọt biển thủy tinh, hyaloid membrane => Màng trong dịch kính, hyaloid => trong suốt như thủy tinh, hyalography => Hiện ảnh kính, hyalite => hiyalit,