Vietnamese Meaning of hyalospongiae
Bọt biển thủy tinh
Other Vietnamese words related to Bọt biển thủy tinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyalospongiae
- hyalospongia => Miếng bọt biển thủy tinh
- hyalosperma => Hyalosperma
- hyaloplasmic => Hyaloplasm
- hyaloplasm => Tế bào chất
- hyalophora cecropia => Ngài tằm hoàng đế
- hyalophora => Hyalophora
- hyalophane => Hyalophane
- hyalonema => bọt biển thủy tinh
- hyaloid membrane => Màng trong dịch kính
- hyaloid => trong suốt như thủy tinh
Definitions and Meaning of hyalospongiae in English
hyalospongiae (n)
sponges with siliceous spicules that have six rays; choanocytes are restricted to finger-shaped chambers
FAQs About the word hyalospongiae
Bọt biển thủy tinh
sponges with siliceous spicules that have six rays; choanocytes are restricted to finger-shaped chambers
No synonyms found.
No antonyms found.
hyalospongia => Miếng bọt biển thủy tinh, hyalosperma => Hyalosperma, hyaloplasmic => Hyaloplasm, hyaloplasm => Tế bào chất, hyalophora cecropia => Ngài tằm hoàng đế,