Vietnamese Meaning of humanlike
giống con người
Other Vietnamese words related to giống con người
Nearest Words of humanlike
Definitions and Meaning of humanlike in English
humanlike (s)
suggesting human characteristics for animals or inanimate things
FAQs About the word humanlike
giống con người
suggesting human characteristics for animals or inanimate things
hình người,Người dạng người,con người,Humanoid,sinh vật,phàm nhân,trái đất,tự nhiên
thiên thần,thiêng liêng,thánh thần,phi nhân loại,siêu nhân,siêu nhiên,thiên thần,động vật,tàn bạo,tàn bạo
humankind => loài người, humanizing => nhân bản hóa, humanizer => Người nhân bản, humanized => nhân hóa, humanize => nhân bản hóa,