FAQs About the word hulled

tách vỏ

of Hull, Deprived of the hulls.

bóc vỏ,Sủa,lột vỏ,đã định cỡ,bóc vỏ,bóc vỏ,lột da,trần,phơi bày,lột da

No antonyms found.

hullabaloo => Ồn ào, hull => thân tàu, hulky => Vĩ đại, hulking => đồ sộ, huldreich zwingli => Huldrych Zwingli,