FAQs About the word hulling

Bóc vỏ

of Hull

lột,tiếng sủa,lột vỏ,mở rộng,pháo kích,bóc vỏ,để lộ ra,phá rừng,vạch trần,lột da

No antonyms found.

huller => máy tách vỏ, máy bóc vỏ, hulled => tách vỏ, hullabaloo => Ồn ào, hull => thân tàu, hulky => Vĩ đại,