Vietnamese Meaning of hold forth
giữ
Other Vietnamese words related to giữ
Nearest Words of hold forth
Definitions and Meaning of hold forth in English
hold forth (v)
talk at length and formally about a topic
FAQs About the word hold forth
giữ
talk at length and formally about a topic
bài giảng,nói,nói,cung nhạc,diễn văn,diễn giải dài dòng,bài thuyết trình,phát biểu,tuyên bố,tranh luận
No antonyms found.
hold firm => Giữ chặt, hold fast => giữ chặt, hold down => giữ chặt, hold dear => Đáng quý, hold close => ôm chặt,