Vietnamese Meaning of hold sway
có ảnh hưởng
Other Vietnamese words related to có ảnh hưởng
Nearest Words of hold sway
Definitions and Meaning of hold sway in English
hold sway (v)
be master; reign or rule
FAQs About the word hold sway
có ảnh hưởng
be master; reign or rule
mang,siết chặt,ly hợp,nắm lấy,tay cầm,bám lấy,nôi,tay cầm,bám vào,lấy
giọt,cho,tay,nhượng lại,giao hàng,bỏ cuộc,Phát hành,từ bỏ,Kế xuất,lật
hold still for => giữ im lặng để, hold over => trì hoãn, hold out => kiên trì, hold open => Giữ mở, hold one's own => Đứng vững,