Vietnamese Meaning of hold water
giữ nước
Other Vietnamese words related to giữ nước
Nearest Words of hold water
Definitions and Meaning of hold water in English
hold water (v)
resist or withstand wear, criticism, etc.
FAQs About the word hold water
giữ nước
resist or withstand wear, criticism, etc.
ruồi,đứng lên,công việc,đi qua,đi xuống,Qua,giữ chặt,thông qua,Đạt chuẩn,chơi
No antonyms found.
hold up => giữ chặt, hold tight => Bám chặt vào, hold the line => Giữ vững phòng tuyến, hold sway => có ảnh hưởng, hold still for => giữ im lặng để,