FAQs About the word hold water

giữ nước

resist or withstand wear, criticism, etc.

ruồi,đứng lên,công việc,đi qua,đi xuống,Qua,giữ chặt,thông qua,Đạt chuẩn,chơi

No antonyms found.

hold up => giữ chặt, hold tight => Bám chặt vào, hold the line => Giữ vững phòng tuyến, hold sway => có ảnh hưởng, hold still for => giữ im lặng để,