Vietnamese Meaning of histographical
sử học
Other Vietnamese words related to sử học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of histographical
- histographer => Nhà sử học
- histogram => biểu đồ
- histogeny => Mô hình hóa
- histogenetic => mô phôi học
- histogenesis => Tạo nên tổ chức
- histocompatibility complex => Phức hợp tương hợp mô
- histocompatibility => Tính tương hợp mô
- histiology => Mô học
- histiocytosis => histiocytosis
- histiocytic leukemia => Bạch cầu cấp có tế bào histio
Definitions and Meaning of histographical in English
histographical (a.)
Of or pertaining to histography.
FAQs About the word histographical
sử học
Of or pertaining to histography.
No synonyms found.
No antonyms found.
histographer => Nhà sử học, histogram => biểu đồ, histogeny => Mô hình hóa, histogenetic => mô phôi học, histogenesis => Tạo nên tổ chức,