Vietnamese Meaning of histogram
biểu đồ
Other Vietnamese words related to biểu đồ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of histogram
- histogeny => Mô hình hóa
- histogenetic => mô phôi học
- histogenesis => Tạo nên tổ chức
- histocompatibility complex => Phức hợp tương hợp mô
- histocompatibility => Tính tương hợp mô
- histiology => Mô học
- histiocytosis => histiocytosis
- histiocytic leukemia => Bạch cầu cấp có tế bào histio
- histiocytic leukaemia => Bạch cầu cấp dòng histiocytes
- histiocyte => Tế bào histiocyte
Definitions and Meaning of histogram in English
histogram (n)
a bar chart representing a frequency distribution; heights of the bars represent observed frequencies
FAQs About the word histogram
biểu đồ
a bar chart representing a frequency distribution; heights of the bars represent observed frequencies
No synonyms found.
No antonyms found.
histogeny => Mô hình hóa, histogenetic => mô phôi học, histogenesis => Tạo nên tổ chức, histocompatibility complex => Phức hợp tương hợp mô, histocompatibility => Tính tương hợp mô,