Vietnamese Meaning of histiocytic leukemia
Bạch cầu cấp có tế bào histio
Other Vietnamese words related to Bạch cầu cấp có tế bào histio
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of histiocytic leukemia
- histiocytic leukaemia => Bạch cầu cấp dòng histiocytes
- histiocyte => Tế bào histiocyte
- histidine => Histidine
- histamine headache => Đau đầu do histamin
- histamine blocker => Thuốc chẹn histamin
- histamine => Histamin
- histaminase => Histaminase
- hist => im lặng
- hissingly => tiếng rít
- hissing => tiếng rít
- histiocytosis => histiocytosis
- histiology => Mô học
- histocompatibility => Tính tương hợp mô
- histocompatibility complex => Phức hợp tương hợp mô
- histogenesis => Tạo nên tổ chức
- histogenetic => mô phôi học
- histogeny => Mô hình hóa
- histogram => biểu đồ
- histographer => Nhà sử học
- histographical => sử học
Definitions and Meaning of histiocytic leukemia in English
histiocytic leukemia (n)
leukemia characterized by the proliferation of monocytes and monoblasts in the blood
FAQs About the word histiocytic leukemia
Bạch cầu cấp có tế bào histio
leukemia characterized by the proliferation of monocytes and monoblasts in the blood
No synonyms found.
No antonyms found.
histiocytic leukaemia => Bạch cầu cấp dòng histiocytes, histiocyte => Tế bào histiocyte, histidine => Histidine, histamine headache => Đau đầu do histamin, histamine blocker => Thuốc chẹn histamin,