Vietnamese Meaning of histoid
giống như mô
Other Vietnamese words related to giống như mô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of histoid
- histohaematin => histohematin
- histography => Lịch sử học
- histographical => sử học
- histographer => Nhà sử học
- histogram => biểu đồ
- histogeny => Mô hình hóa
- histogenetic => mô phôi học
- histogenesis => Tạo nên tổ chức
- histocompatibility complex => Phức hợp tương hợp mô
- histocompatibility => Tính tương hợp mô
Definitions and Meaning of histoid in English
histoid (a.)
Resembling the normal tissues; as, histoid tumors.
FAQs About the word histoid
giống như mô
Resembling the normal tissues; as, histoid tumors.
No synonyms found.
No antonyms found.
histohaematin => histohematin, histography => Lịch sử học, histographical => sử học, histographer => Nhà sử học, histogram => biểu đồ,