Vietnamese Meaning of high-powered

mạnh mẽ

Other Vietnamese words related to mạnh mẽ

Definitions and Meaning of high-powered in English

Wordnet

high-powered (s)

vigorously energetic or forceful

(used of microscopes) capable of a high degree of magnification

FAQs About the word high-powered

mạnh mẽ

vigorously energetic or forceful, (used of microscopes) capable of a high degree of magnification

ăn mừng,xuất sắc,thống trị,động ,lỗi lạc,Năng động,nổi tiếng,nổi tiếng,mạnh mẽ,nổi tiếng

Yếu,bất lực,bất lực,không quan trọng,nhỏ,bất lực,không quan trọng,Yếu,Vô danh,yếu ớt

high-power => công suất cao, high-potential => có tiềm năng cao, high-pitched => cao, high-performance => hiệu suất cao, high-pass filter => Bộ lọc thông cao,