Vietnamese Meaning of hemiopia
nhìn nửa góc
Other Vietnamese words related to nhìn nửa góc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hemiopia
- hemiopsia => Mất thị trường nửa bên
- hemiorthotype => Hemiorthotypus
- hemiparasite => kí sinh bán phần
- hemiparasitic => bán ký sinh
- hemipeptone => Hemipeptone
- hemiplegia => bại liệt nửa người
- hemiplegic => Bị liệt nửa người
- hemiplegy => Bại liệt nửa người
- hemipode => Hemipode
- hemiprocnidae => Chim công tuấn
Definitions and Meaning of hemiopia in English
hemiopia (n.)
Alt. of Hemiopsia
FAQs About the word hemiopia
nhìn nửa góc
Alt. of Hemiopsia
No synonyms found.
No antonyms found.
hemionus => Lừa, hemingwayesque => hemingwayesque, hemingway => hemingway, heming => Heming, heminae => hemina,