Vietnamese Meaning of heminae
hemina
Other Vietnamese words related to hemina
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heminae
- hemina => Hemina
- hemin => Hemin
- hemimorphite => Hemimorphit
- hemimorphic => Một nửa hình dạng
- hemimetamorphous => Cánh nửa cứng
- hemimetamorphosis => Biến thái không hoàn toàn
- hemimetamorphic => Hemimetamorphic
- hemimetaboly => Biến thái không hoàn toàn
- hemimetabolous => Bán biến thái
- hemimetabolism => Chuyển dạng nửa phần
Definitions and Meaning of heminae in English
heminae (pl.)
of Hemina
FAQs About the word heminae
hemina
of Hemina
No synonyms found.
No antonyms found.
hemina => Hemina, hemin => Hemin, hemimorphite => Hemimorphit, hemimorphic => Một nửa hình dạng, hemimetamorphous => Cánh nửa cứng,