Vietnamese Meaning of hemiplegy
Bại liệt nửa người
Other Vietnamese words related to Bại liệt nửa người
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hemiplegy
Definitions and Meaning of hemiplegy in English
hemiplegy (n.)
Hemiplegia.
FAQs About the word hemiplegy
Bại liệt nửa người
Hemiplegia.
No synonyms found.
No antonyms found.
hemiplegic => Bị liệt nửa người, hemiplegia => bại liệt nửa người, hemipeptone => Hemipeptone, hemiparasitic => bán ký sinh, hemiparasite => kí sinh bán phần,