Vietnamese Meaning of hemiprocnidae
Chim công tuấn
Other Vietnamese words related to Chim công tuấn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hemiprocnidae
Definitions and Meaning of hemiprocnidae in English
hemiprocnidae (n)
tree swifts
FAQs About the word hemiprocnidae
Chim công tuấn
tree swifts
No synonyms found.
No antonyms found.
hemipode => Hemipode, hemiplegy => Bại liệt nửa người, hemiplegic => Bị liệt nửa người, hemiplegia => bại liệt nửa người, hemipeptone => Hemipeptone,