FAQs About the word hebraic

tiếng Do Thái

of or relating to the language of the Hebrews, of or relating to or characteristic of the HebrewsOf or pertaining to the Hebrews, or to the language of the Hebr

No synonyms found.

No antonyms found.

hebetude => sự đờ đẫn, hebete => đần độn, hebetation => tê liệt, hebetating => làm cho uể oải, hebetated => đờ đẫn,