Vietnamese Meaning of hebetated
đờ đẫn
Other Vietnamese words related to đờ đẫn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hebetated
- hebetating => làm cho uể oải
- hebetation => tê liệt
- hebete => đần độn
- hebetude => sự đờ đẫn
- hebraic => tiếng Do Thái
- hebraic alphabet => Bảng chữ cái tiếng Do Thái
- hebraical => Hebrew
- hebraically => theo cách nói của tiếng Do Thái
- hebraism => chủ nghĩa Do Thái
- hebraist => nhà nghiên cứu tiếng Do Thái
Definitions and Meaning of hebetated in English
hebetated (imp. & p. p.)
of Hebetate
FAQs About the word hebetated
đờ đẫn
of Hebetate
No synonyms found.
No antonyms found.
hebetate => làm ngu ngơ, hebephrenic schizophrenia => Tâm thần phân liệt dạng u mê, hebephrenic => hebephrenia, hebephrenia => Loạn thần dạng tuổi mới lớn, hebenon => Cà độc dược đen,