Vietnamese Meaning of hebetating
làm cho uể oải
Other Vietnamese words related to làm cho uể oải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hebetating
Definitions and Meaning of hebetating in English
hebetating (p. pr. & vb. n.)
of Hebetate
FAQs About the word hebetating
làm cho uể oải
of Hebetate
No synonyms found.
No antonyms found.
hebetated => đờ đẫn, hebetate => làm ngu ngơ, hebephrenic schizophrenia => Tâm thần phân liệt dạng u mê, hebephrenic => hebephrenia, hebephrenia => Loạn thần dạng tuổi mới lớn,