Vietnamese Meaning of hebraistic
tiếng hebra
Other Vietnamese words related to tiếng hebra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hebraistic
- hebraist => nhà nghiên cứu tiếng Do Thái
- hebraism => chủ nghĩa Do Thái
- hebraically => theo cách nói của tiếng Do Thái
- hebraical => Hebrew
- hebraic alphabet => Bảng chữ cái tiếng Do Thái
- hebraic => tiếng Do Thái
- hebetude => sự đờ đẫn
- hebete => đần độn
- hebetation => tê liệt
- hebetating => làm cho uể oải
- hebraistically => theo tiếng Do Thái
- hebraize => he hóa
- hebraized => Do Thái hóa
- hebraizing => Do Thái hóa
- hebrew => tiếng Do Thái
- hebrew alphabet => Bảng chữ cái tiếng Hebrew
- hebrew calendar => Lịch Do Thái
- hebrew lesson => Bài học tiếng Do Thái
- hebrew script => Chữ viết Hebrew
- hebrew scripture => kinh thánh tiếng Do Thái
Definitions and Meaning of hebraistic in English
hebraistic (a.)
Pertaining to, or resembling, the Hebrew language or idiom.
FAQs About the word hebraistic
tiếng hebra
Pertaining to, or resembling, the Hebrew language or idiom.
No synonyms found.
No antonyms found.
hebraist => nhà nghiên cứu tiếng Do Thái, hebraism => chủ nghĩa Do Thái, hebraically => theo cách nói của tiếng Do Thái, hebraical => Hebrew, hebraic alphabet => Bảng chữ cái tiếng Do Thái,