FAQs About the word hebraized

Do Thái hóa

of Hebraize

No synonyms found.

No antonyms found.

hebraize => he hóa, hebraistically => theo tiếng Do Thái, hebraistic => tiếng hebra, hebraist => nhà nghiên cứu tiếng Do Thái, hebraism => chủ nghĩa Do Thái,