FAQs About the word hebrewess

tiếng Do Thái

An Israelitish woman.

No synonyms found.

No antonyms found.

hebrew scripture => kinh thánh tiếng Do Thái, hebrew script => Chữ viết Hebrew, hebrew lesson => Bài học tiếng Do Thái, hebrew calendar => Lịch Do Thái, hebrew alphabet => Bảng chữ cái tiếng Hebrew,