Vietnamese Meaning of having a go at
đang thử
Other Vietnamese words related to đang thử
Nearest Words of having a go at
Definitions and Meaning of having a go at in English
having a go at
to make an attempt at (doing something), to attack or criticize (someone)
FAQs About the word having a go at
đang thử
to make an attempt at (doing something), to attack or criticize (someone)
nỗ lực,Nhắm tới,phấn đấu,Đang cố,thử nghiệm,cố gắng,tìm kiếm,Thử sức (trong),nhắm,khao khát
thả,từ bỏ,bỏ hút thuốc
having a fit => lên cơn, haves => người giàu, havens => nơi trú ẩn, have-nots => Kẻ nghèo, have one's eye on => để mắt tới,