Vietnamese Meaning of half blood
lai
Other Vietnamese words related to lai
Nearest Words of half blood
Definitions and Meaning of half blood in English
FAQs About the word half blood
lai
lai,chéo nhau,lai,lai tạo,lai tạo,chó lai,Ngoại lai,lai,hỗn hợp
đẫm máu,thuần chủng,Phả hệ,Trong sạch dòng máu,thuần chủng,ngựa thuần chủng,thuần chủng,giao phối cận huyết,nòi,Trong sạch
half binding => Đóng nửa bìa, half a dozen => nửa tá, half => nửa, haley => Haley, halevy => Halévy,