Vietnamese Meaning of haematopus
hàu
Other Vietnamese words related to hàu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of haematopus
- haematosac => túi máu
- haematoscope => Kính máu
- haematosin => Hematosin
- haematosis => Hội chứng máu nhiễm trùng
- haematotherma => động vật hằng nhiệt
- haematothermal => hằng nhiệt
- haematothorax => Tràn máu màng phổi
- haematoxylon => Hematoxylin
- haematoxylum => hematoxylin
- haematoxylum campechianum => Gỗ huyết
Definitions and Meaning of haematopus in English
haematopus (n)
oystercatchers
FAQs About the word haematopus
hàu
oystercatchers
No synonyms found.
No antonyms found.
haematoporphyrin => Hematoporphyrin, haematopoietic => tạo máu, haematopoiesis => Sinh máu, haematopodidae => Haematopidae, haematoplastic => tạo máu,