Vietnamese Meaning of haematothorax
Tràn máu màng phổi
Other Vietnamese words related to Tràn máu màng phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of haematothorax
Definitions and Meaning of haematothorax in English
haematothorax (n.)
Same as Hemothorax.
FAQs About the word haematothorax
Tràn máu màng phổi
Same as Hemothorax.
No synonyms found.
No antonyms found.
haematothermal => hằng nhiệt, haematotherma => động vật hằng nhiệt, haematosis => Hội chứng máu nhiễm trùng, haematosin => Hematosin, haematoscope => Kính máu,