FAQs About the word haematoxylum

hematoxylin

small genus of tropical American spiny bushy shrubs or trees

No synonyms found.

No antonyms found.

haematoxylon => Hematoxylin, haematothorax => Tràn máu màng phổi, haematothermal => hằng nhiệt, haematotherma => động vật hằng nhiệt, haematosis => Hội chứng máu nhiễm trùng,