FAQs About the word haematopoiesis

Sinh máu

the formation of blood cells in the living body (especially in the bone marrow)

No synonyms found.

No antonyms found.

haematopodidae => Haematopidae, haematoplastic => tạo máu, haematoplast => Tế bào gốc tạo máu, haematophlina => Hematoxylin, haematometer => Ch ứ ng đầy máu ở tử cung,