FAQs About the word haematophlina

Hematoxylin

A division of Cheiroptera, including the bloodsucking bats. See Vampire.

No synonyms found.

No antonyms found.

haematometer => Ch ứ ng đầy máu ở tử cung, haematoma => tụ máu, haematolysis => Tan máu, haematology => Huyết học, haematologist => Bác sĩ huyết học,