Vietnamese Meaning of gutted
moi hết ruột
Other Vietnamese words related to moi hết ruột
Nearest Words of gutted
Definitions and Meaning of gutted in English
gutted (imp. & p. p.)
of Gut
FAQs About the word gutted
moi hết ruột
of Gut
làm sạch,đã xóa,cắt,moi ruột,vẽ,Lấy hết ruột gan,cắt bỏ,trích xuất,có xương,mặc quần áo
No antonyms found.
guttatrap => Guttatrap, guttated => có đốm, guttate => có đốm, gutta-percha tree => Cây cao su, gutta-percha => gutta-percha,