FAQs About the word guttiform

Gutti

Drop-shaped, as a spot of color.

No synonyms found.

No antonyms found.

guttiferous => Cây tiết nhựa, guttiferales => Guttiférales, guttiferae => Clusiaceae, guttifer => họ Măng cụt, guttersnipe => đứa trẻ đường phố,