Vietnamese Meaning of group therapy
Liệu pháp nhóm
Other Vietnamese words related to Liệu pháp nhóm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of group therapy
- group theory => lý thuyết nhóm
- group pteridospermaphyta => Nhóm hạt dương xỉ
- group pteridospermae => Nhóm ptéridosperma
- group psychotherapy => Liệu pháp tâm lý theo nhóm
- group practice => Thực hành theo nhóm
- group participation => Tham gia nhóm
- group o => nhóm O
- group meeting => họp nhóm
- group insurance => bảo hiểm nhóm
- group dynamics => Nhóm động lực
Definitions and Meaning of group therapy in English
group therapy (n)
psychotherapy in which a small group of individuals meet with a therapist; interactions among the members are considered to be therapeutic
FAQs About the word group therapy
Liệu pháp nhóm
psychotherapy in which a small group of individuals meet with a therapist; interactions among the members are considered to be therapeutic
No synonyms found.
No antonyms found.
group theory => lý thuyết nhóm, group pteridospermaphyta => Nhóm hạt dương xỉ, group pteridospermae => Nhóm ptéridosperma, group psychotherapy => Liệu pháp tâm lý theo nhóm, group practice => Thực hành theo nhóm,