Vietnamese Meaning of group theory
lý thuyết nhóm
Other Vietnamese words related to lý thuyết nhóm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of group theory
- group pteridospermaphyta => Nhóm hạt dương xỉ
- group pteridospermae => Nhóm ptéridosperma
- group psychotherapy => Liệu pháp tâm lý theo nhóm
- group practice => Thực hành theo nhóm
- group participation => Tham gia nhóm
- group o => nhóm O
- group meeting => họp nhóm
- group insurance => bảo hiểm nhóm
- group dynamics => Nhóm động lực
- group discussion => Thảo luận nhóm
Definitions and Meaning of group theory in English
group theory (n)
the branch of mathematics dealing with groups
FAQs About the word group theory
lý thuyết nhóm
the branch of mathematics dealing with groups
No synonyms found.
No antonyms found.
group pteridospermaphyta => Nhóm hạt dương xỉ, group pteridospermae => Nhóm ptéridosperma, group psychotherapy => Liệu pháp tâm lý theo nhóm, group practice => Thực hành theo nhóm, group participation => Tham gia nhóm,