Vietnamese Meaning of group o
nhóm O
Other Vietnamese words related to nhóm O
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of group o
- group meeting => họp nhóm
- group insurance => bảo hiểm nhóm
- group dynamics => Nhóm động lực
- group discussion => Thảo luận nhóm
- group centrospermae => nhóm lõi trung tâm
- group captain => Đại tá
- group b => nhóm b
- group amentiferae => Nhóm amentiferae
- group action => hành động nhóm
- group ab => Nhóm máu AB
- group participation => Tham gia nhóm
- group practice => Thực hành theo nhóm
- group psychotherapy => Liệu pháp tâm lý theo nhóm
- group pteridospermae => Nhóm ptéridosperma
- group pteridospermaphyta => Nhóm hạt dương xỉ
- group theory => lý thuyết nhóm
- group therapy => Liệu pháp nhóm
- grouped => được nhóm
- grouper => Cá mú
- groupie => người hâm mộ cuồng nhiệt
Definitions and Meaning of group o in English
group o (n)
the blood group whose red cells carry neither the A nor B antigens
FAQs About the word group o
nhóm O
the blood group whose red cells carry neither the A nor B antigens
No synonyms found.
No antonyms found.
group meeting => họp nhóm, group insurance => bảo hiểm nhóm, group dynamics => Nhóm động lực, group discussion => Thảo luận nhóm, group centrospermae => nhóm lõi trung tâm,