Vietnamese Meaning of group participation
Tham gia nhóm
Other Vietnamese words related to Tham gia nhóm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of group participation
- group practice => Thực hành theo nhóm
- group psychotherapy => Liệu pháp tâm lý theo nhóm
- group pteridospermae => Nhóm ptéridosperma
- group pteridospermaphyta => Nhóm hạt dương xỉ
- group theory => lý thuyết nhóm
- group therapy => Liệu pháp nhóm
- grouped => được nhóm
- grouper => Cá mú
- groupie => người hâm mộ cuồng nhiệt
- grouping => nhóm
Definitions and Meaning of group participation in English
group participation (n)
participation by all members of a group
FAQs About the word group participation
Tham gia nhóm
participation by all members of a group
No synonyms found.
No antonyms found.
group o => nhóm O, group meeting => họp nhóm, group insurance => bảo hiểm nhóm, group dynamics => Nhóm động lực, group discussion => Thảo luận nhóm,